Ngành nghề sản xuất kinh doanh
STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
01
|
Khai thác, xử lý và cung
cấp nước
Chi tiết: Khai thác, xử
lý, cung cấp nước sạch phục vụ cho sinh hoạt và
kinh doanh.
- Khoan thăm dò và khai
thác nước ngầm.
|
3600
|
02
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển và xử lý nước thải
|
3700
|
03
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh vật tư và các dịch vụ chuyên ngành cấp thoát nước
|
4659
|
04 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, khảo sát, thiết kế , lập dự án , dự toán, đầu tư xây dựng
công trình cấp thoát nước và dân dụng, giám sát kỹ thuật các công trình
cấp thoát nước và dân dụng.
|
7110
|
05
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4299
|
06 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Buôn bán nước đóng chai, nước bình.
|
4633
|
07 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai.
|
1104
|
08
|
Xây dựng nhà để ở
|
4101
|
09 |
Xây dựng nhà không để ở
|
4102
|
10
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4222
|
11 |
Xây dựng công trình công ích khác
|
4229
|
12 |
Phá dỡ
|
4311
|
13 |
Chuẩn bị mặt bằng
|
4312
|
14 |
Lắp đặt hệ thống điện
|
4321
|
15 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
|
4322
|
16 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4330
|
17 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4390
|
18 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử
dụng hoặc đi thuê
|
6810
|
19 |
Sản xuất điện
|
3511
|
20 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người
điều khiển
|
7703
|